|
|
Động cơ tiêm đường sắt thông thường 456-3493 vòi tiêm 456-3493 20R-5036 169-7408 222-5967 232-1175
2024-04-26 13:43:14
|
|
|
Máy phun đường sắt chung Assy 20R-5036 20R-5079 20R-1318 173-9268 198-7912 460-8213 324-5467 364-8024 171-9704
2024-04-26 13:43:13
|
|
|
Máy phun nhiên liệu diesel chất lượng cao 173-9272 232-1173 10R-1265 173-9379 138-8756 155-1819 232-1183 169-7408
2024-04-26 13:43:13
|
|
|
Đối với C9.3 304-3637 324-5467 342-5487 363-0493 364-8024 367-4293 382-0709 392-9046 417-3013 456-3509 456-357
2024-04-26 13:43:13
|
|
|
Bộ máy phun nhiên liệu 10R-1267 173-9272 232-1173 10R-1265 173-9379 138-8756 155-1819 232-1183
2024-04-26 13:43:13
|
|
|
Bút phun nhiên liệu 460-8213 342-5487 417-3013 304-3637 382-0709 392-9046 456-3509 456-3589
2024-04-26 13:43:13
|
|
|
Máy phun đường sắt chung Assy 456-3544 456-3545 10R-1267 173-9272 232-1173 10R-1265 173-9379 138-8756
2024-04-26 13:43:13
|
|
|
Bộ máy phun đường sắt chung 20R-1318 173-9268 198-7912 460-8213 342-5487 417-3013 304-3637 456-3509
2024-04-26 13:43:13
|